Belanja di App banyak untungnya:
mạnh dạn->Mạnh dạn là gì: Tính từ không rụt rè, sợ sệt, dám làm những việc mà người khác thường e ngại nói năng mạnh dạn Đồng nghĩa : bạo dạn, dạn dĩ, mạnh bạo Trái
mạnh dạn->mạnh dạn | Mnh dn Rungvn